Phỏng vấn với nhà tuyển dụng Nhật Bản là bước quan trọng quyết định đến cơ hội xuất khẩu lao động Nhật Bản của bạn. Để giúp bạn tự tin vượt qua vòng phỏng vấn và chinh phục giấc mơ xứ sở hoa anh đào, SELA chia sẻ những kinh nghiệm hữu ích và những câu hỏi thường gặp, cùng với lời khuyên từ các chuyên gia.
I. Các Câu Hỏi Thường Gặp Khi Phỏng Vấn XKLĐ Nhật Bản
1. なぜ日本へ働きに行きたいのですか?(Naze nihon e hataraki ni ikitai no desu ka?) – Tại sao bạn muốn làm việc tại Nhật Bản?
Đây là câu hỏi “bắt buộc” trong mọi buổi phỏng vấn. Nhà tuyển dụng muốn hiểu rõ động lực của bạn. Hãy trả lời chân thành, kết hợp khéo léo giữa mục tiêu cá nhân (nâng cao thu nhập, học hỏi kinh nghiệm, rèn luyện bản thân…) và sự ngưỡng mộ văn hóa, con người Nhật Bản.
Ví dụ:
日本で働くことは、私の長年の夢です。日本の文化、特に勤勉で規律正しい国民性を尊敬しています。また、高い技術を学び、自分のスキルアップにつなげたいと考えています。そして、日本で得た経験を活かして、将来はベトナムの発展に貢献したいです。
(Làm việc tại Nhật Bản là ước mơ từ lâu của tôi. Tôi rất ngưỡng mộ văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là tinh thần làm việc chăm chỉ và kỷ luật của người dân. Tôi cũng mong muốn được học hỏi những kỹ thuật tiên tiến, nâng cao kỹ năng của bản thân. Và tôi hy vọng sẽ sử dụng kinh nghiệm có được tại Nhật Bản để đóng góp cho sự phát triển của Việt Nam trong tương lai).
2. あなたの長所と短所は何ですか?(Anata no chousho to tansho wa nan desu ka?) – Ưu điểm và nhược điểm của bạn là gì?
Hãy thành thật về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Chú ý chọn những nhược điểm không ảnh hưởng nhiều đến công việc và thể hiện mong muốn cải thiện.
Ví dụ:
私の長所は、真面目で責任感があり、最後まで諦めないことです。短所は、少し心配性なところです。しかし、常に周りの人に相談し、協力することで、克服できるように努力しています。
(Ưu điểm của tôi là nghiêm túc, có trách nhiệm và không bao giờ bỏ cuộc. Nhược điểm của tôi là hơi hay lo lắng. Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng khắc phục bằng cách trao đổi với mọi người xung quanh và hợp tác với họ).
3. 日本について、どんなことを知っていますか?(Nihon ni tsuite, donna koto wo shitte imasu ka?) – Bạn biết gì về Nhật Bản?
Thể hiện sự tìm hiểu về văn hóa, lịch sử, con người Nhật Bản. Bạn có thể đề cập đến những điều ấn tượng, những địa danh nổi tiếng, hoặc những nét đặc trưng trong văn hóa làm việc của người Nhật.
Ví dụ:
日本は、美しい自然と伝統文化が豊かな国です。富士山、京都、桜など、有名な観光地がたくさんあります。また、日本人は礼儀正しく、時間厳守で、勤勉であることを知っています。
(Nhật Bản là đất nước có thiên nhiên tươi đẹp và nền văn hóa truyền thống phong phú. Có rất nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng như núi Phú Sĩ, Kyoto, hoa anh đào… Tôi cũng biết rằng người Nhật rất lịch sự, đúng giờ và chăm chỉ).
4. もし、日本へ行ったらずっと三年間ベトナムへ帰れないですが大丈夫ですか。(Moshi, nihon e ittara zutto sannenkan betonamu he kaerenai desu ga daijoubu desu ka?) – Nếu đi Nhật 3 năm không được về Việt Nam, bạn có ổn không?
Câu hỏi này nhằm đánh giá tinh thần và quyết tâm của bạn. Hãy khẳng định bạn đã sẵn sàng và có kế hoạch rõ ràng cho 3 năm làm việc tại Nhật Bản.
Ví dụ:
はい、大丈夫です。日本で働くことは、私にとって大きなチャンスです。3年間、家族と離れるのは寂しいですが、日本で一生懸命働き、学び、成長したいと思います。
(Vâng, tôi ổn. Làm việc tại Nhật Bản là cơ hội lớn đối với tôi. Mặc dù sẽ rất nhớ gia đình khi phải xa nhà 3 năm, nhưng tôi muốn tập trung làm việc, học hỏi và phát triển bản thân tại Nhật Bản).
5. あなたの現在の仕事は何ですか?(Anata no genzai no shigoto wa nan desu ka?) – Công việc hiện tại của bạn là gì?
Trả lời trung thực về công việc hiện tại. Nếu chưa có kinh nghiệm, hãy nói rõ bạn đang làm gì (học tập, phụ giúp gia đình…).
6. 一ヶ月の給料はいくら貰いますか?(Ikkagetsu no kyuuryou wa ikura moraimasu ka?) – Thu nhập hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
Nói rõ mức lương hiện tại hoặc thu nhập trung bình (nếu làm tự do).
7. 3年間日本で貯金したお金で、ベトナムに帰国したら何をする予定ですか?(3 nenkan nihon de chokin shita okane de, betonamu ni kikoku shitara nani wo suru yotei desu ka?) – Bạn dự định làm gì với số tiền tiết kiệm được sau 3 năm làm việc tại Nhật Bản?
Thể hiện kế hoạch sử dụng tiền bạc hợp lý, ví dụ: đầu tư kinh doanh, học tập nâng cao trình độ, lo cho gia đình…
Ví dụ:
ベトナムに帰国したら、日本で学んだ技術を活かして、自分の店を開きたいです。また、家族のために、家を建ててあげたいです。
(Sau khi về nước, tôi muốn mở một cửa hàng kinh doanh, ứng dụng những kỹ thuật đã học được tại Nhật Bản. Tôi cũng muốn xây nhà cho gia đình).
8. なぜこの仕事を選びましたか?(Naze kono shigoto wo erabimashita ka?) – Tại sao bạn chọn công việc này?
Nêu lý do bạn quan tâm đến công việc đó, kết hợp với kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân.
Ví dụ:
私は、昔からものづくりが好きで、機械いじりが得意です。そのため、この機械オペレーターの仕事に興味を持ちました。日本で、より高度な技術を身につけ、将来はベトナムで活躍したいと考えています。
(Từ nhỏ tôi đã thích chế tạo đồ vật và sửa chữa máy móc. Vì vậy, tôi rất quan tâm đến công việc vận hành máy móc này. Tôi muốn học hỏi những kỹ thuật tiên tiến hơn tại Nhật Bản và sau này sẽ trở về Việt Nam làm việc).
II. Trình Tự Buổi Phỏng Vấn XKLĐ Nhật Bản
1. Vào phòng: Gõ cửa 3 lần, chào hỏi và xin phép trước khi vào.
2. Chào hỏi: Cúi chào, nói “はじめまして (Hajimemashite)” (Rất vui được gặp bạn).
3. Giới thiệu bản thân: Nói rõ ràng, tự tin, nhìn thẳng vào nhà tuyển dụng.
4. Trả lời câu hỏi: Lắng nghe kỹ, trả lời ngắn gọn, trung thực.
5. Câu hỏi cho nhà tuyển dụng: Chuẩn bị sẵn một số câu hỏi thể hiện sự quan tâm của bạn đến công việc và công ty.
6. Kết thúc: Cúi chào, cảm ơn nhà tuyển dụng.
III. Tạo Ấn Tượng Tốt Với Nhà Tuyển Dụng
- Trang phục: Gọn gàng, lịch sự, không nhuộm tóc, không đeo trang sức.
- Tác phong: Tươi tắn, vui vẻ, tự tin, nhìn thẳng vào nhà tuyển dụng.
- Thái độ: Khiêm tốn, lịch sự, tôn trọng, biết ơn.
- Trung thực: Trả lời đúng sự thật, không thêu dệt.
IV. Kinh Nghiệm Phỏng Vấn Thành Công Từ SELA
- Luyện tập kỹ năng giao tiếp: SELA tổ chức các buổi luyện phỏng vấn, giúp bạn làm quen với các câu hỏi thường gặp và rèn luyện kỹ năng trả lời.
- Nắm vững kiến thức: SELA cung cấp tài liệu về văn hóa, con người, phong tục tập quán Nhật Bản, giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi với nhà tuyển dụng.
- Chuẩn bị tâm lý: SELA tư vấn, hướng dẫn, giúp bạn giữ tinh thần thoải mái, tự tin trước buổi phỏng vấn.
SELA – Đồng hành cùng bạn chinh phục giấc mơ Nhật Bản!